Có 2 kết quả:
作法 zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ • 做法 zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương pháp làm việc, cách tiến hành
Từ điển Trung-Anh
(1) course of action
(2) method of doing sth
(3) practice
(4) modus operandi
(2) method of doing sth
(3) practice
(4) modus operandi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of handling sth
(2) method for making
(3) work method
(4) recipe
(5) practice
(6) CL:個|个[ge4]
(2) method for making
(3) work method
(4) recipe
(5) practice
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0